立ち待ち月
たちまちづき たちまちつき
☆ Danh từ
Trăng đêm 17 (thường chỉ ánh trăng dêm 17 tháng 8)

たちまちづき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たちまちづき
立ち待ち月
たちまちづき たちまちつき
trăng đêm 17 (thường chỉ ánh trăng dêm 17 tháng 8)
たちまちづき
17-day-old moon
Các từ liên quan tới たちまちづき
full moon
sự biết, sự hiểu biết, sự quen, sự quen biết, người quen, người quen sơ sơ, bỏ rơi một người quen, lờ một người quen, cố làm quen bằng được với ai, speaking, strike
dòng dõi, dòng họ, gia đình, bà con thân thiết, họ hàng, có họ là bà con thân thích
相づち あいづち
những cụm từ hoặc câu thoại xen kẽ thường xuyên trong cuộc nói chuyện với hàm ý đồng tình, hưởng ứng, tán đồng
金づち かなづち
Cây búa
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cái búa
to prostitute oneself làm đĩ, mãi dâm, bán rẻ (danh dự, tên tuổi, tài năng...)
きちきち キチキチ
rin rít (âm thanh)