Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もち米
もちごめ もちこめ
gạo nếp
お米/もち/米粉 おこめ/もち/べいふん
Gạo/ gạo nếp/ bột gạo
とぐ(こめを) とぐ(米を)
vo.
べいほっけーきょうかい 米ホッケー協会
Hiệp hội Hockey Mỹ.
もちもち
springy (texture)
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
うるち米 うるちこめ
gạo tẻ.
日もち ひもち
Bảo quản trong ngày
もち粉 もちこ
bột gạo nếp
「MỄ」
Đăng nhập để xem giải thích