Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
鳥もち
とりもち
vôi chim (là một chất kết dính được sử dụng trong bẫy chim)
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
蝙蝠も鳥のうち こうもりもとりのうち
capable or not, we are all in the same boat, bats are also birds
鳥打ち とりうち
sự bắn chim; sự đánh bẫy chin
鳥撃ち とりうち
もちもち
springy (texture)
鳥打ち帽 とりうちぼう
mũ (săn bấn)
もち米 もちごめ もちこめ
gạo nếp
日もち ひもち
Bảo quản trong ngày
「ĐIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích