Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もち吉
springy (texture)
吉 きち きつ
may mắn, chúc may mắn, sự tốt lành
sự vắt, sự ép, sự bóp, sự biểu lộ, sự diễn cảm; sự biểu hiện, nét, vẻ, thành ngữ, từ ngữ, biểu thức
もち米 もちごめ もちこめ
gạo nếp
日もち ひもち
Bảo quản trong ngày
もち粉 もちこ
bột gạo nếp
焼もち やきもち
bánh dầy rán.
鳥もち とりもち
vôi chim (là một chất kết dính được sử dụng trong bẫy chim)