もっけ
Không mong đợi, không ngờ, thình lình, điều không ngờ

もっけ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もっけ
もっけ
không mong đợi, không ngờ, thình lình.
勿怪
もっけ
không mong đợi, không ngờ, thình lình
Các từ liên quan tới もっけ
もっけの幸い もっけのさいわい
windfall, piece of good luck
黙契 もっけい
thỏa thuận ẩn; ngầm hiểu
勿怪の幸い もっけのさいわい
qu rụng, của trời cho; điều may mắn bất ngờ
qu rụng, của trời cho; điều may mắn bất ngờ
木剣 ぼっけん ぼくけん もくけん もっけん
thanh gươm gỗ, thanh kiếm gỗ
sự mặc cả, sự thoả thuận mua bán; giao kèo mua bán, món mua được, món hời, món bở, cơ hội tốt, huỷ bỏ giao kèo mua bán, thất ước trong việc mua bán, bind, mua được giá hời, ngả giá, thoả thuận, ký giao kèo mua bán, mặc cả, cò kè, bớt một thêm hai mãi, thêm vào đó, hơn nữa, vả lại, cuộc thương lượng mua bán kết thúc bằng chầu rượu mừng, thương lượng, mua bán, bán giá hạ, bán lỗ, mong đợi, chờ đón; tính trướcbargain, sale /'bɑ:ginseil/, sự bán hạ giá
持ってけ もってけ
lấy
đất trơn ướt (bùn).