重ったい
おもったい「TRỌNG」
☆ Adj-i
Nặng, nặng nề

重ったい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 重ったい
重ったい
おもったい
nặng, nặng nề
重る
おもる
để trở nên nặng
Các từ liên quan tới 重ったい
重重 じゅうじゅう
nhiều lần nhắc đi nhắc lại, lặp đi lặp lại
重重しい おもおもしい
thường xuyên; chân thành; vô cùng; nghiêm túc; phần mộ; đáng kính
重たい おもたい
nặng; nặng nề; không sảng khoái
重立った おもだった
chính; người đứng đầu; quan trọng; nổi bật; nổi bật
重い おもい
nặng; nặng nề
重重に じゅうじゅうに
vô cùng
重畳たる ちょうじょうたる
đặt một ở trên (kẻ) khác; chất đống; tráng lệ; tuyệt vời
重 じゅう え
lần; tầng