もってのほか
Vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn; buồn cười, lố bịch
Vô lý, không biết điều; không phi chăng; quá, quá chừng

もってのほか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もってのほか
もってのほか
vô lý, ngu xuẩn, ngớ ngẩn
以ての外
もってのほか
không thể được, không được phép