Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
一点もの
いってんもの
món đồ có một không hai
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一の字点 いちのじてん
kana iteration mark
一点 いってん いちてん
một điểm; một đốm nhỏ; một chút; một hạt; một mảnh; chỉ là một
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
一点一画 いってんいっかく
the dots of i's and the crosses of t's, (not neglecting) the slightest details
一生もの いっしょうもの
something that will last a lifetime (esp. high-quality products)
一点機 いちてんき
Điểm ngoặt+ Điểm trong chu kỳ kinh doanh khi TRẠNG THÁI MỞ RỘNG của chu kỳ được thay thế bằng trạng thái thu hẹp hoặc ngược lại. Điểm đỉnh và điểm đáy được goi là các bước ngoặt.
「NHẤT ĐIỂM」
Đăng nhập để xem giải thích