Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もっと…
nữa; hơn nữa; thêm.
ごもっとも ごもっとも
Bạn nói khá đúng
尤も もっとも
khá đúng; có lý
更にもっと さらにもっと
thậm chí nhiều hơn
もっと沢山 もっとたくさん
nhiều hơn nữa
御尤も ごもっとも
đúng, hợp lý (tôn trọng ý kiến đối phương)
もっとの火種 もっとのひだね
thêm lửa (thêm dầu vào lữa)
至極ごもっとも しごくごもっとも
You are quite right, Quite so, What you say is sensible enough