Các từ liên quan tới もっともっとメイドさん
absentmindedly
nữa; hơn nữa; thêm.
ごもっとも ごもっとも
Bạn nói khá đúng
a little more
最も もっとも もとも
vô cùng; cực kỳ; cực độ
người theo, người theo dõi; người theo (đảng, phái...), người bắt chước, người theo gót, người tình của cô hầu gái, môn đệ, môn đồ, người hầu, bộ phận bị dẫn
更にもっと さらにもっと
thậm chí nhiều hơn
尤も もっとも
khá đúng; có lý