Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
最も
もっとも もとも
vô cùng
最も近い もっともちかい
gần nhất.
最も重要 もっともじゅうよう
quan trọng nhất
最も遅れても もっともおくれても
chậm nhất.
最も重要な事 もっともじゅうようなこと
thứ quan trọng nhất
最後に笑う者が最もよく笑う さいごにわらうものがもっともよくわらう
He who laughs last laughs hardest
最も近い共通祖先 もっともちかいきょうつうそせん
most recent common ancestor
最 さい
; cực trị
最早 もはや
đã; rồi
「TỐI」
Đăng nhập để xem giải thích