縺れ込む
もつれこむ
Tuy nhiên sẽ theo đuổi bị bế tắc

縺れ込む được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縺れ込む
縺れ もつれ
làm rối; làm vướng mắc; ngậu xị; những khó khăn; trouble(s); chân răng gẫy
縺れる もつれる
rối tung; lộn xộn
縺れ合う もつれあう
hoà quyện vào nhau, đan xen vào nhau
垂れ込む たれこむ
rủ xuống
入れ込む いれこむ
đặt trước (công sức)
ずれ込む ずれこむ
trì hoãn, chậm chễ
触れ込む ふれこむ
Công bố, thông báo rộng rãi
切れ込む きれこむ
cắt sâu vào; xén vào; chém vào; đánh vào