舌がもつれる
したがもつれる
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
Nói không rõ ràng, nói không trôi chảy

Bảng chia động từ của 舌がもつれる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舌がもつれる/したがもつれるる |
Quá khứ (た) | 舌がもつれた |
Phủ định (未然) | 舌がもつれない |
Lịch sự (丁寧) | 舌がもつれます |
te (て) | 舌がもつれて |
Khả năng (可能) | 舌がもつれられる |
Thụ động (受身) | 舌がもつれられる |
Sai khiến (使役) | 舌がもつれさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舌がもつれられる |
Điều kiện (条件) | 舌がもつれれば |
Mệnh lệnh (命令) | 舌がもつれいろ |
Ý chí (意向) | 舌がもつれよう |
Cấm chỉ(禁止) | 舌がもつれるな |
舌がもつれる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 舌がもつれる
舌打ちする 舌打ちする
Chép miệng
舌が回る したがまわる
Nói chuyện trôi chảy và trơn tru
縺れる もつれる
rối tung; lộn xộn
舌が肥える したがこえる
sành ăn
tảo bẹ, mớ rối, mớ lộn xộn, tình trạng lộn xộn, tình trạng rối rắm, trạng thái rối ren, trạng thái phức tạp, làm rối, làm rối tung, làm lộn xộn, làm phức tạp, rối, quấn vào nhau, vướng vào nhau, trở nên rối rắm, trở nên phức tạp; rối trí, bối rối
霜枯れる しもがれる
(cây cỏ) bị khô héo do sương giá
胃がもたれる いがもたれる
đầy bụng, khó tiêu
rũ rượi