Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もなむす
生す むす なす
mọc (rêu, v.v.), sản xuất
ngực, vú, lòng, tâm trạng, tình cảm, nguồn nuôi sống, cái diệp, gương lò, trẻ còn ẵm ngửa, thú nhận, thú lỗi, nhận tội; khai hết những việc đã làm, lấy ngực để chống đỡ ; chống lại
胸紐 むなひも むねひも むなひぼ
string tied to the chest of one's kimono or haori
胸元 むなもと
lõm thượng vị (giữa các xương cụt bên dưới xương ức); vùng giữa ngực (nữ); phía trước ngực; lòng dạ
狢藻 むじなも
cây rong ăn thịt (Aldrovanda vesiculosa)
砂むし すなむし
tắm cát
為す術もない なすすべもない
Không có cách nào, phương pháp nào
為す術もなく なすすべもなく
không thể làm gì khác được