物寂しい
ものさびしい「VẬT TỊCH」
☆ Tính từ
Vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ

ものさびしい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ものさびしい
物寂しい
ものさびしい
vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn.
物淋しい
ものさびしい
vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn.
ものさびしい
vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn.