Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
先物為替取引 さきものがわせとりひき
giao dịch ngoại hối kỳ hạn.
外国為替先物予約 がいこくかわせさきものよやく
hợp đồng kỳ hạn ngoại hối
為替 かわせ かわし
hối đoái; ngân phiếu
ペンさき ペン先
ngòi bút; mũi nhọn của bút.
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
為替ヘッジ かわせヘッジ
tự bảo hiểm rủi ro ngoại hối
金為替 きんがわせ
trao đổi vàng
為替オーバーレイ かわせオーバーレイ
lớp phủ ngoại hối