Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ものしり一夜づけ
一夜漬け いちやづけ
(những rau) ướp muối chỉ là đêm qua; kéo dài - phút nhồi nhét
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
一夜 いちや ひとや ひとよ
một đêm; cả đêm; suốt đêm; một buổi tối
一夜造り いちやづくり
được xây dựng trong một đêm
bao hàm toàn diện, mau hiểu, thông minh, lĩnh hội nhanh, sáng ý, trường phổ thông hỗn hợp
一夜干し いちやぼし
một nắng (cá, mực,...)
腹づもり はらづもり
ý định, mục đích