TOPIX Core30指数先物取引
TOPIX Core30しすうさきものとりひき
Hợp đồng kỳ hạn chỉ số chứng khoán topix core30
Giao dịch với giá bằng một phần mười của hợp đồng tương lai nikkei 225 và hợp đồng tương lai topix
TOPIX Core30指数先物取引 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới TOPIX Core30指数先物取引
さきわたし(とりひきじょ) 先渡し(取引所)
giao theo kỳ hạn (sở giao dịch).
TOPIX Core30 トピックスコアンさんじゅう
chỉ số topix
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
TOPIX先物 TOPIXさきもの
hợp đồng tương lai topix
株価指数先物取引 かぶかしすうさきものとりひき
stock price index futures trading, stock-index futures trading, trading of stock index futures
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác