ものり
Figured textiles

ものり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ものり
利口者 りこうもの りこうしゃ
người thông minh
律義者 りちぎもの りちぎしゃ
người trung thực
đám rước; cuộc diễu hành; đoàn diễu hành (người, xe, thuyền...), cuộc chạy đua không hào hứng, đi thành đám rước, đi theo đám rước; diễu hành, diễu hành dọc theo
nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm, sự lạng thịt
sự bắt giữ, sự bị bắt, sự đoạt được, sự giành được, người bị bắt, vật bị bắt, bắt giữ, bắt, đoạt được, lấy được, chiếm được, giành được, thu hút
nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc, dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách
nghề bán rong, nghề bán rao, nhỏ nhặt, lặt vặt
kẻ trộm, kẻ cắp, dùng trộm cướp bắt trộm cướp, lấy giặc bắt giặc; vỏ quít dày móng tay nhọn, Latin