なりもの
Nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc, dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn; chịu đựng tất cả những hậu quả của việc mình làm; chịu đựng tất cả những lời phê bình chê trách
Kèn lệnh, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) sự phô trương ầm ỹ; sự phô trương loè loẹt

なりもの được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu なりもの
なりもの
nhạc, âm nhạc, tiếng nhạc, khúc nhạc, dũng cảm chống chọi với tất cả những khó khăn
鳴り物
なりもの
tên một loại nhạc cụ thổi, kèn
生り物
なりもの
farm products (fruit, berries, etc.)