ものわすれ
Tính hay quên

ものわすれ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ものわすれ
ものわすれ
tính hay quên
物忘れ
ものわすれ
tính hay quên
Các từ liên quan tới ものわすれ
忘れ物 わすれもの
đồ bị bỏ quên; vật bị bỏ quên
割れ物 われもの
đồ vật bị vỡ nát
破れ物 われもの
tiết mục dễ vỡ; làm gãy mục (bài báo)
物の哀れ もののあわれ
strong aesthetic sense, appreciation of the fleeting nature of beauty, pathos of things
面忘れ おもわすれ
quên mặt; quên không nhớ là ai; quên bẵng
忘れ霜 わすれじも
sương giá cuối mùa
壊れ物 こわれもの
đồ dễ vỡ (bát, đĩa...)
物哀れ ものあわれ
somewhat pitiful