破れ物
われもの「PHÁ VẬT」
Tiết mục dễ vỡ; làm gãy mục (bài báo)

破れ物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 破れ物
破物 やぶもの
tiết mục dễ vỡ; làm gãy mục (bài báo)
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
破れ やぶれ やれ
bị rách, bị xé
器物破損 きぶつはそん
sự phá hoại tài sản