壊れ物
こわれもの「HOẠI VẬT」
☆ Danh từ
Đồ dễ vỡ (bát, đĩa...)

壊れ物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 壊れ物
ブチこわす ブチ壊す
phá tan; phá nát cho không còn nền tảng
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
器物損壊 きぶつそんかい
thiệt hại về tài sản
壊れた こわれた
hư hỏng.