反動的
はんどうてき「PHẢN ĐỘNG ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Phản động, kẻ phản động
反動的
Có tính chất phản động

はんどうてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu はんどうてき
反動的
はんどうてき
phản động, kẻ phản động
はんどうてき
phản động, kẻ phản động
Các từ liên quan tới はんどうてき
giờ ăn
giận dữ, diên tiết, mãnh liệt, mạnh mẽ, hung dữ, miệt mài náo nhiệt
tiêu chuẩn, vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên, đảo, thuận nghịch, số đảo; hàm thuận nghịch
động lực, động lực học, năng động, năng nổ, sôi nổi, chức năng
phản động, kẻ phản động
ống dẫn sóng; đường sóng
tuổi dậy thì