きはんてき
Tiêu chuẩn, vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc

きはんてき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きはんてき
きはんてき
tiêu chuẩn, vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
規範的
きはんてき
tiêu chuẩn, vạch ra tiêu chuẩn, vạch ra quy tắc
Các từ liên quan tới きはんてき
gương mẫu, mẫu mực, để làm gương, để cảnh cáo, để làm mẫu, để dẫn chứng, để làm thí dụ
nửa chính thức; bán chính thức
minh bạch; rõ ràng; sáng suốt; minh mẫn.
lẫn nhau, qua lại; có đi có lại, cả đôi bên, đảo, thuận nghịch, số đảo; hàm thuận nghịch
phản động, kẻ phản động
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) máy tự động bán hàng lặt vặt (dao cạo, tem, kẹo...)
xà cạp
black alder