編物
あみもの「BIÊN VẬT」
☆ Danh từ
Đồ đan; đồ len; áo len
編物細工
をする
Đánh lưới
編物
の
道具
Dụng cụ đan len
編物
をほどぐ
Tháo đồ len

Từ đồng nghĩa của 編物
noun
編物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 編物
アフガンあみ アフガン編み
cách may của người Ap-ga-ni-xtăng
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
編み物 あみもの
đồ đan
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
編み物/レース編みキット あみもの/レースあみキット
đồ thêu/ bộ dụng cụ thêu ren