もみ上げ
もみあげ「THƯỢNG」
☆ Danh từ
Tóc mai ven tai

もみ上げ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もみ上げ
揉み上げ もみあげ
tóc mai dài
踏み上げ ふみあげ
bán non
編み上げ あみあげ
cao viền (thắt, buộc) giày hoặc những giày ống
積み上げ つみあげ
chất đống; làm một đống; đặt những gạch
読み上げ算 よみあげざん よみあげさん
có những hình đọc to tiếng bởi người khác; sự tính toán bởi bàn tính
こみ上げる こみあげる
cảm thấy tanh tưởi; thấy đáng ghê
読み上げる よみあげる
đọc to
編み上げる あみあげる
tết vào nhau