Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
もじもじ モジモジ
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
涼み台 すずみだい
ghế dài ngoài trời
踏み台 ふみだい
ghế đẩu; bước đi đá
いみじくも
rất thích hợp; rất thích đáng; rất khéo; rất hay; rất đúng
つたもみじ
cây thích, gỗ thích
台形ねじ
vít me
台風並み たいふうなみ
thời tiết gần giống bão