Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もろもろ
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
おもろい
hấp dẫn; thú vị (từ địa phương dùng ở khu vực Kansai)
桃色 ももいろ
màu hoa đào
ももいろゆうぎ
sex play
諸諸 もろもろ
諸々 もろもろ
もろ肌 もろはだ りょうはだ
both bare shoulders, stripped to the waist
もろは
hai lưỡi