諸々
もろもろ「CHƯ」
☆ Danh từ
Khác nhau; nhiều thứ khác nhau

もろもろ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もろもろ
諸々
もろもろ
khác nhau
もろもろ
khác nhau
諸諸
もろもろ
khác nhau
Các từ liên quan tới もろもろ
もろ肌 もろはだ りょうはだ
both bare shoulders, stripped to the waist
hai lưỡi
ra vẻ hài lòng, đồng tình
hoàn toàn; suốt dọc đường
モロ もろ
Moro, Muslim inhabitant of the Philippines
しどろもどろ しどろもどろ
 bối rối, rối loạn, không mạch lạc
けんもほろろ けんもほろほろ
ngắn gọn; cộc lốc; cụt ngủn; lỗ mãng; cộc cằn
桃色 ももいろ
màu hoa đào