Các từ liên quan tới ももこACTIVITY
もこもこ もこもこ
dày; mịn
lần lượt nhau, luân phiên nhau
đất trơn ướt (bùn).
sự mờ, sự lờ mờ, sự không rõ rệt, sự mập mờ, sự mơ hồ, sự xỉn, sự không sáng
悲喜こもごも ひきこもごも
vừa cay đắng vừa ngọt ngào.
cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, cách vài nhà, cách vài buồng, bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết, làm cho không có khả năng thực hiện được, đổ cho ai, quy cho ai, chịu trách nhiệm, đổ lên đầu, ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh, open, ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời, đuổi ai ra khỏi cửa, tiễn ai ra tận cửa, đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai, họp kín, xử kín, trong nhà; ở nhà
phụ tùng, bộ phụ, phụ kiện [TQ]
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn