Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
すもも
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
もたもた もたもた
Chần chừ
ヨーロッパすもも
common Europeplum
もも肉 ももにく
thịt đùi.
太もも ふともも フトモモ
đùi
酢もみ すもみ
nhúng giấm, chà xát giấm, ngâm giấm
もじもじする
rụt rè; e thẹn; bồn chồn; sốt ruột.
もやもやする
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.