Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
もたもた もたもた
Chần chừ
すもも
sửa, tỉa bớt, xén bớt, cắt bớt, lược bớt, mận khô, màu mận chín, màu đỏ tím, cách nói nhỏ nhẻ õng ẹo
酢もみ すもみ
nhúng giấm, chà xát giấm, ngâm giấm
もも肉 ももにく
thịt đùi.
太もも ふともも フトモモ
đùi
又も またも
lần nữa
もみ消す もみけす
gói ghém
もた もうた
having done... by mistake, having messed up...