Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もものかんづめ
ものか もんか
được sử dụng để tạo ra một dạng câu hỏi chỉ ra rằng người nói thực sự tin rằng điều ngược lại là đúng, nhấn mạnh quyết tâm không làm điều gì đó, ví dụ: "Như địa ngục, tôi sẽ!"
hải âu.
果物缶詰 くだものかんづめ
Trái cây đóng hộp.
腹づもり はらづもり
ý định, mục đích
鴎髱 かもめづと
búi tóc giống như lông đuôi xòe của hải âu (kiểu tóc của phụ nữ thời Edo)
心づもり こころづもり
Dự định; mong đợi (suy nghĩ sẵn trong đầu)
せめてもの せめてもの
tối thiểu
ちんちんかもかも ちんちんかも
flirting, fondling