心づもり
こころづもり「TÂM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Dự định; mong đợi (suy nghĩ sẵn trong đầu)

Bảng chia động từ của 心づもり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 心づもりする/こころづもりする |
Quá khứ (た) | 心づもりした |
Phủ định (未然) | 心づもりしない |
Lịch sự (丁寧) | 心づもりします |
te (て) | 心づもりして |
Khả năng (可能) | 心づもりできる |
Thụ động (受身) | 心づもりされる |
Sai khiến (使役) | 心づもりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 心づもりすられる |
Điều kiện (条件) | 心づもりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 心づもりしろ |
Ý chí (意向) | 心づもりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 心づもりするな |
心づもり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 心づもり
腹づもり はらづもり
ý định, mục đích
労わりの心 いたわりの心
Quan tâm lo lắng
心積もり こころつもり
sự kỳ mong; sự biết trước, sự đoán trước; sự tiên liệu trước
ý định, mục đích, cách liền sẹo, khái niệm
心にゆとりがない 心にゆとりがない
Đầu bù tóc rối ( bận rộn), bù đầu
心づくし こころづくし こころずくし
lòng tốt
値積もり ねづもり
sự ước lượng giá trị.
木積もり きづもり
person who estimates the variety and quantity of wood necessary to build a house from looking at the plans