Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ももぶた
もたもた もたもた
Chần chừ
chất gỗ, xylem
もた もうた
having done... by mistake, having messed up...
たも タモ
Japanese ash (Fraxinus mandshurica var. japonica)
もて遊ぶ もてあそぶ
chơi bằng tay
萌え豚 もえぶた
cuồng phim hoạt hình, người quá quan tâm đến các nhân vật nữ trong phim hoạt hình và trò chơi điện tử
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn; cổ phần, chia đều; chịu đều, tranh, phần hơn, chia, phân chia, phân phối, phân cho, có phần, có dự phần; tham gia
samurai romance