たも
タモ
☆ Danh từ
Japanese ash (Fraxinus mandshurica var. japonica)

たも được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たも
たも
タモ
Japanese ash (Fraxinus mandshurica var. japonica)
攩
たも
vợt
Các từ liên quan tới たも
もたもた もたもた
Chần chừ
たも網 たもあみ
lưới nhỏ để vớt cá
与太者 よたもの よたもん
du côn, lưu manh, bọn du côn, bọn lưu manh
良くしたもの よくしたもの
đồ tốt
どうしたもの どうしたもん
what's up with, what's the deal with, what's to be done with
擦った揉んだ すったもんだ こすったもんだ
lẫn lộn, lộn xộn, rối rắm, mơ hồ, bối rối, ngượng
身もふたもない みもふたもない
Chịu rồi
絵に描いた餅 えにかいたもち えにえがいたもち
bánh trong bầu trời; nhập thành trong không khí