Các từ liên quan tới ももクロ夏のバカ騒ぎ WORLD SUMMER DIVE 2013.8.4 日産スタジアム大会
バカ騒ぎ バカさわぎ ばかさわぎ
việc làm ồn ào một cách ngớ ngẩn
アジアたいかい アジア大会
đaị hội thể thao Châu Á; đại hội
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
大騒ぎ おおさわぎ
tiếng ồn ào; sự ầm ĩ; sự náo động; ầm ĩ; náo động; ồn ào; rùm beng; chuyện rùm beng
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.
大騒ぎる おおさわぎる
nhộn nhịp.
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
幾日も幾日も いくにちもいくにちも
ngày này qua ngày khác; trong nhiều ngày