舫う
もやう
☆ Động từ nhóm 1 -u
(hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền), bỏ neo

Bảng chia động từ của 舫う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 舫う/もやうう |
Quá khứ (た) | 舫った |
Phủ định (未然) | 舫わない |
Lịch sự (丁寧) | 舫います |
te (て) | 舫って |
Khả năng (可能) | 舫える |
Thụ động (受身) | 舫われる |
Sai khiến (使役) | 舫わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 舫う |
Điều kiện (条件) | 舫えば |
Mệnh lệnh (命令) | 舫え |
Ý chí (意向) | 舫おう |
Cấm chỉ(禁止) | 舫うな |
もやう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もやう
舫う
もやう
(hàng hải) buộc, cột (tàu, thuyền).
もやう
lưỡi cày, lưỡi máy gieo, lưỡi máy cày, phần, phần đóng góp, sự chung vốn
催合う
もやう
hợp tác, cộng tác, chung sức
Các từ liên quan tới もやう
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
trouble, bother, confusion
朝もや あさもや
sương sớm
又もや またもや
lần nữa
vững vàng; ổn định, kiên định, kiên quyết, ổn định, bền, chuồng (ngựa, bò, trâu...), đàn ngựa đua, công tác ở chuồng ngựa, cho vào chuồng, nhốt vào chuồng, ở trong chuồng, nằm, ở
might it be... No, I guess it's not, (at sentence end) indicates irony and deep emotion