萌やす
もやす「MANH」
☆ Động từ nhóm 1 -su, tha động từ
Ngắt mầm, ngắt chồi

Bảng chia động từ của 萌やす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 萌やす/もやすす |
Quá khứ (た) | 萌やした |
Phủ định (未然) | 萌やさない |
Lịch sự (丁寧) | 萌やします |
te (て) | 萌やして |
Khả năng (可能) | 萌やせる |
Thụ động (受身) | 萌やされる |
Sai khiến (使役) | 萌やさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 萌やす |
Điều kiện (条件) | 萌やせば |
Mệnh lệnh (命令) | 萌やせ |
Ý chí (意向) | 萌やそう |
Cấm chỉ(禁止) | 萌やすな |
もやしもん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もやしもん
萌やす
もやす
ngắt mầm, ngắt chồi
燃やす
もやす もす
đốt
燃す
もす もやす
đốt
Các từ liên quan tới もやしもん
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
闘志を燃やす とうしをもやす
bùng cháy tinh thần đấu tranh
馬鹿も休み休み言え ばかもやすみやすみいえ
thôi nói những lời ngu ngốc, nhảm nhí đó đi
もやもや病 もやもやびょう
moyamoya disease (rare, progressive cerebrovascular disorder caused by blocked arteries in the basal ganglia)
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
朝もや あさもや
sương sớm
又もや またもや
lần nữa
giá.