闘志を燃やす
とうしをもやす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Bùng cháy tinh thần đấu tranh

Bảng chia động từ của 闘志を燃やす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 闘志を燃やす/とうしをもやすす |
Quá khứ (た) | 闘志を燃やした |
Phủ định (未然) | 闘志を燃やさない |
Lịch sự (丁寧) | 闘志を燃やします |
te (て) | 闘志を燃やして |
Khả năng (可能) | 闘志を燃やせる |
Thụ động (受身) | 闘志を燃やされる |
Sai khiến (使役) | 闘志を燃やさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 闘志を燃やす |
Điều kiện (条件) | 闘志を燃やせば |
Mệnh lệnh (命令) | 闘志を燃やせ |
Ý chí (意向) | 闘志を燃やそう |
Cấm chỉ(禁止) | 闘志を燃やすな |
闘志を燃やす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 闘志を燃やす
闘志 とうし
ý chí đấu tranh.
燃やす もやす もす
đốt
闘志満満 とうしまんまん
tràn ngập tinh thần chiến đấu; tràn đầy tinh thần chiến đấu.
闘志満々 とうしまんまん
hừng hực tinh thần chiến đấu, hừng hực khí thế chiến đấu
ばいおじーぜるねんりょう バイオジーゼル燃料
Năng lượng diesel sinh học.
くりーんはいどろかーぼんねんりょう クリーンハイドロカーボン燃料
Nhiên liệu hydrocarbon sạch
志す こころざす
ước muốn; ý muốn
燃す もす もやす
đốt; thổi bùng