寡婦
かふ やもめ「QUẢ PHỤ」
☆ Danh từ
Người đàn bà góa; góa phụ; quả phụ
寡婦年金
Trợ cấp cho góa phụ
寡婦
の
住居
Ngôi nhà của quả phụ
扶養
の
子
どもを
持
った
寡婦
Người đàn bà góa có đứa con nuôi .

Từ đồng nghĩa của 寡婦
noun
Từ trái nghĩa của 寡婦
やもめ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やもめ
寡婦
かふ やもめ
người đàn bà góa
やもめ
người đàn bà goá, qu phụ, giết chồng, giết vợ
鰥
やもめ
người goá vợ
Các từ liên quan tới やもめ
女やもめ おんなやもめ
góa phụ, quả phụ
男やもめ おとこやもめ
đàn ông goá vợ
やもめ暮らし やもめぐらし
cuộc sống góa bụa
男やもめに蛆がわく おとこやもめにうじがわく
Widowers are untidy, A man alone soon goes to seed, A man goes to pieces without a woman to look after him
男鰥 おとこやもめ
người goá vợ
người goá vợ
might it be... No, I guess it's not, (at sentence end) indicates irony and deep emotion
sáng chói, chói loà; rực rỡ, tài giỏi, lỗi lạc, hạt kim cương nhiều mặt