盛り込む
Bao gồm
Đưa vào

Từ đồng nghĩa của 盛り込む
Bảng chia động từ của 盛り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 盛り込む/もりこむむ |
Quá khứ (た) | 盛り込んだ |
Phủ định (未然) | 盛り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 盛り込みます |
te (て) | 盛り込んで |
Khả năng (可能) | 盛り込める |
Thụ động (受身) | 盛り込まれる |
Sai khiến (使役) | 盛り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 盛り込む |
Điều kiện (条件) | 盛り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 盛り込め |
Ý chí (意向) | 盛り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 盛り込むな |
もりこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu もりこむ
盛り込む
もりこむ
đưa vào
もりこむ
kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể.
Các từ liên quan tới もりこむ
潜り込む もぐりこむ
để trượt vào trong; để bò vào trong (ở dưới); để giấu chính mình (ở dưới)
眠りこむ ねむりこむ
Ngủ say
もこもこ もこもこ
dày; mịn
もっこり もっこり
phình trong túi hoặc quần áo
こんもり こんもりと
dày đặc; rậm rạp; đông đúc; sum sê; um tùm.
sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển, dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển, chuyển xe, đổi xe
cuộc tấn công bất ngờ; cuộc đột kích, cuộc lùng sục bất ngờ, cuộc vây bắt bất ngờ; cuộc bố ráp, cuộc cướp bóc, tấn công bất ngờ đột kích, vây bắt, khám xét bất ngờ, lùng sục; bố ráp, cướp bóc
tiếp đón; nhận cho ở trọ