こんもり
Dày đặc; rậm rạp; đông đúc; sum sê; um tùm.

Bảng chia động từ của こんもり
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | こんもりする/こんもりとする |
Quá khứ (た) | こんもりした |
Phủ định (未然) | こんもりしない |
Lịch sự (丁寧) | こんもりします |
te (て) | こんもりして |
Khả năng (可能) | こんもりできる |
Thụ động (受身) | こんもりされる |
Sai khiến (使役) | こんもりさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | こんもりすられる |
Điều kiện (条件) | こんもりすれば |
Mệnh lệnh (命令) | こんもりしろ |
Ý chí (意向) | こんもりしよう |
Cấm chỉ(禁止) | こんもりするな |
こんもり được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới こんもり
cửa, cửa ra vào (nhà, xe ô tô...), cửa ngõ, con đường, cách vài nhà, cách vài buồng, bên ngưỡng cửa của thần chết, hấp hối, gần chết, làm cho không có khả năng thực hiện được, đổ cho ai, quy cho ai, chịu trách nhiệm, đổ lên đầu, ở ngay sát vách, ở nhà bên cạnh, ở buồng bên cạnh, open, ở ngoài, không ở nhà; ở ngoài trời, đuổi ai ra khỏi cửa, tiễn ai ra tận cửa, đóng sập cửa lại trước mặt ai, không thèm tiếp ai, họp kín, xử kín, trong nhà; ở nhà
もこもこ もこもこ
dày; mịn
もっこり もっこり
phình trong túi hoặc quần áo
kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, sáp nhập, hợp nhất, kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể
sự khẩn nài, lời cầu khẩn, lời nài xin
sự soạn, sự sửa soạn, sự chuẩn bị, sự dự bị, các thứ sửa soạn, các thứ sắm sửa, các thứ chuẩn bị, các thứ dự bị, sự soạn bài; bài soạn, sự điều chế; sự pha chế ; sự làm, sự dọn, sự hầu (cơm, thức ăn); chất pha chế, thuốc pha chế; thức ăn được dọn
立てこもり たてこもり
đóng chính mình trong (phòng của một người, v.v.)
引きこもり ひきこもり
những người mà rút từ xã hội , người tự cô lập với xã hội