切り込む
Chất vấn, gặng hỏi
Cắt sâu

Từ đồng nghĩa của 切り込む
Bảng chia động từ của 切り込む
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 切り込む/きりこむむ |
Quá khứ (た) | 切り込んだ |
Phủ định (未然) | 切り込まない |
Lịch sự (丁寧) | 切り込みます |
te (て) | 切り込んで |
Khả năng (可能) | 切り込める |
Thụ động (受身) | 切り込まれる |
Sai khiến (使役) | 切り込ませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 切り込む |
Điều kiện (条件) | 切り込めば |
Mệnh lệnh (命令) | 切り込め |
Ý chí (意向) | 切り込もう |
Cấm chỉ(禁止) | 切り込むな |
きりこむ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きりこむ
切り込む
きりこむ
cắt sâu
きりこむ
cuộc tấn công bất ngờ
Các từ liên quan tới きりこむ
drag in
xâm lược, xâm lăng, công kích, hay gây sự, gây gỗ, gây hấn, hung hăng, hùng hổ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) tháo vát, xông xáo, năng nổ, sự xâm lược, sự công kích, sự gây sự, sự gây hấn
draw in
mang, khoác, có, lấy (cái vẻ, tính chất...), làm ra vẻ, giả bộ, cho rằng, thừa nhận, nắm lấy, chiếm lấy, đảm đương, gánh vác, nhận vào mình, áp dụng những biện pháp, chuyển sang thế tấn công
gồm, bao hàm, làm cho mắc míu ; làm liên luỵ, làm dính líu, làm dính dáng, đòi hỏi phải, cần phải, kéo theo, cuộn vào, quấn lại
眠りこむ ねむりこむ
Ngủ say
kết hợp chặt chẽ, hợp thành tổ chức, hợp thành đoàn thể, sáp nhập, hợp nhất, kết nạp vào tổ chức, kết nạp vào đoàn thể
sự di chuyển, sự dời chỗ; sự truyền, sự nhượng, sự nhường lại, sự chuyển cho, bản đồ lại, sự thuyên chuyển, sự chuyển khoản, vé chuyển xe tàu, binh sĩ thuyên chuyển, dời, chuyển, dọn, nhượng, nhường, chuyển cho, đồ lại, in lại, thuyên chuyển, chuyển xe, đổi xe