Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もりたけし
người chở phà; công nhân phà
下二桁 しもふたけた しもにけた
lần cuối hai xuất hiện (của) một số
mẩu thuốc lá còn hút được; đầu lọc thuốc lá hút dở
dish up
竹取物語 たけとりものがたり
chuyện ông lão đốn tre (hay còn được biết đến với tên Nàng tiên ống tre, Nàng út trong ống tre, Công chúa Kaguya, Công chúa ống tre, Công chúa tỏa sáng là một truyện cổ tích dân gian thế kỉ thứ 10 của Nhật Bản)
Nhiệt tình
auxiliary verb indicating past condition or occurrence (e.g. "was", "had been", etc.)
ox or whale penis, used as a tonic or aphrodisiac