Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới もりとまりな
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng
まともな まともな
Tươm tất. Đúng đắn
曲がりなりにも まがりなりにも
vì lý do này khác, không biết làm sao, bằng cách này cách khác
多少なりとも たしょうなりとも
trong bất kỳ cách nào, ở một mức độ nào đó, dù chỉ một chút
đoàn tuỳ tùng
もうはまだなり まだはもうなり もうはまだなり まだはもうなり
châm ngôn chỉ sự khó đoán, không lường trước được
何人たりとも なんぴとたりとも なにびとたりとも なんびとたりとも
không một ai
共鳴り ともなり
tiếng âm vang; sự dội tiếng, cộng hưởng