生悟り
なまざとり なまさとり「SANH NGỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự giác ngộ không trọn vẹn; sự hiểu biết chưa sâu sắc; sự nhận thức nửa vời
生悟
りのまま
行動
しても、
問題
を
解決
できるわけではない。
Nếu hành động với sự nhận thức nửa vời, thì không thể giải quyết được vấn đề.

Bảng chia động từ của 生悟り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 生悟りする/なまざとりする |
Quá khứ (た) | 生悟りした |
Phủ định (未然) | 生悟りしない |
Lịch sự (丁寧) | 生悟りします |
te (て) | 生悟りして |
Khả năng (可能) | 生悟りできる |
Thụ động (受身) | 生悟りされる |
Sai khiến (使役) | 生悟りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 生悟りすられる |
Điều kiện (条件) | 生悟りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 生悟りしろ |
Ý chí (意向) | 生悟りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 生悟りするな |