もんじゃ焼き
もんじゃやき
☆ Danh từ
Monjayaki (là một loại bột chiên của Nhật Bản)

もんじゃ焼き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới もんじゃ焼き
bù xù; bờm xờm; rậm rạp.
rắn; hình rắn, quanh co, uốn khúc, ngoằn ngoèo, thâm độc, nham hiểm, uyên thâm, Xecpentin, ống ruột gà, ống xoắn, bò ngoằn ngoèo, đi quanh co, lượn khúc
何じゃもんじゃ なんじゃもんじゃ ナンジャモンジャ
unusually large tree
じゃんじゃん じゃんじゃん
tiếng kêu leng keng của một tiếng chuông
もつ焼き もつやき
giò nướng
焼きもち やきもち
bánh dầy rán.
焼きいも やきいも
nướng khoai tây kẹo (mệt lử)
người đến thăm, người gọi, tươi, mát, mát mẻ