ご注文
ごちゅうもん「CHÚ VĂN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thứ tự; yêu cầu

Bảng chia động từ của ご注文
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ご注文する/ごちゅうもんする |
Quá khứ (た) | ご注文した |
Phủ định (未然) | ご注文しない |
Lịch sự (丁寧) | ご注文します |
te (て) | ご注文して |
Khả năng (可能) | ご注文できる |
Thụ động (受身) | ご注文される |
Sai khiến (使役) | ご注文させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ご注文すられる |
Điều kiện (条件) | ご注文すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ご注文しろ |
Ý chí (意向) | ご注文しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ご注文するな |
ごちゅうもん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ごちゅうもん
ご注文
ごちゅうもん
thứ tự
ごちゅうもん
thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê, nin, sự đặt hàng
Các từ liên quan tới ごちゅうもん
ご注文は ごちゅうもんは
Anh/chị dùng món gì ạ
bến tàu ; cầu tàu, đạp ngăn sóng, cầu dạo chơi, chân cầu, trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s
có lông rung; có lông mịn; có lông mi
speech center
người làm, người làm công
giardia
sự viết ra, cách viết; cách diễn tả, lời, từ
tài, tài ba, tài năng, tài cán, người có tài, nhân tài, khiếu, năng khiếu, (thể dục, thể thao), talăng