ランブルべんもうちゅう
Giardia

ランブルべんもうちゅう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ランブルべんもうちゅう
ランブルべんもうちゅう
giardia
ランブル鞭毛虫
ランブルべんもうちゅう ランブルむちけむし
trùng ký sinh
Các từ liên quan tới ランブルべんもうちゅう
ランブル鞭毛虫症 ランブルべんもうちゅうしょう ランブルむちけむししょう
chứng ký sinh trùng
bến tàu ; cầu tàu, đạp ngăn sóng, cầu dạo chơi, chân cầu, trụ, cột trụ; trụ giữa hai cửa s
roi
có lông rung; có lông mịn; có lông mi
thứ, bậc, ngôi, hàng, cấp, loại, giai cấp, thứ tự, trật tự, nội quy, thủ tục (ở nghị viện, ở hội trường...), sai nội qui rồi, không đúng thủ tục rồi, sự ngăn nắp, sự gọn gàng, chế độ, mệnh lệnh, huân chương, huân chương lao động hạng nhất, huân chương Lê, nin, sự đặt hàng; đơn đặt hàng, phiếu, phẩm chức, dòng tu, kiểu, tư thế bỏ súng xuống để áp vào đùi, (từ cổ, nghĩa cổ) biện pháp, xấu, hỏng, ngăn nắp, tốt, chạy tốt, đúng nội quy, đúng thủ tục, không đúng nội quy, không đúng thủ tục, cốt để, mục đích để, để mà, cốt để mà, short, một việc khó, làm theo đơn, làm theo yêu cầu, trang phục hành quân, chương trình làm việc; nhật lệnh; hiện tình, trang phục duyệt binh, ngừng cuộc thảo luận để nghiên cứu về một điểm thủ tục, ra lệnh, chỉ dẫn; cho, cho dùng, gọi (món ăn, thức uống...), bảo người hầu đưa, định đoạt, nghĩa cổ) thu xếp, sắp đặt, bỏ súng xuống áp vào đùi, sai ai chạy như cờ lông công
người làm, người làm công
cái xanh, chảo (chảo lớn có hình như chiếc bát, để nấu nướng; nhất là thức ăn Trung quốc)
ランブルシート ランブル・シート
rumble seat